Cấu hình chung:
Các chức năng: Copy, in, scan, fax ( mua thêm)
Dung lượng ổ cứng HDD : 320 GB
Bộ nhớ - chuẩn Ram: 2 GB
Bộ nhớ - tùy chọn: 4 GB—tối đa 4 GB
Màn hình điều khiển: Màn hình điều khiển thông minh 10.1-inch có thể xoay được
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)(phần máy chính): 587 x 685 x 788 mm
Trọng lượng (thân máy chính): 82,5 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ): 02 khay chuẩn x 550 tờ; khay tay 100 tờ
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ): 2,300
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ): 500
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ):1,625
Loại giấy hỗ trợ
Khay 1: Giấy thường, giấy tái chế, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy bìa, giấy in sẵn, giấy bond, giấy tráng bóng, giấy tráng, giấy thường, giấy dày, giấy dày 1, giấy dày 2, giấy dày 3, giấy dày 4
Khay 2: Giấy thường, giấy tái chế, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy bìa, giấy in sẵn, giấy bond, giấy tráng bóng, giấy tráng , phong bì, giấy thường, dày giữa, giấy dày 1, giấy dày 2, giấy dày 3, giấy dày 4
Khay tay: Giấy thường, giấy tái chế, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy bìa, giấy in sẵn, giấy bond, giấy tráng bóng, giấy tráng, phong bì, giấy nhãn, OHP, giấy mỏng, giấy thường, dày giấy dày 1, giấy dày 2, giấy dày 3, giấy dày 4
Kích thước giấy tối đa: SR A3
Định lượng giấy (g/m2): 52–300
Cổng kết nối – Phầnthân máy:10Base-T/100Base-Tx (Ethernet); 1000Base-T (Gigabit Ethernet),USB Host Type A—2 ports,USB Type B—1 port
Cổng kết nối Màn điều khiển thông minh: IEEE 802.11 b / g / n (Mạng LAN không dây) 1; Bluetooth 2; Khe cắm thẻ SD — Thẻ nhớ SDHC; Máy chủ lưu trữ USB Loại A — Bộ nhớ USB Flash;Máy chủ lưu trữ USB Loại A — 1 cổng cho bàn phím USB 2; Loại máy chủ lưu trữ USB mini B — cho đầu đọc thẻ NFC 2
Khe cắm thẻ nhớ microSD — Mở rộng lưu trữ ROM 2; Thẻ NFC 2;1— Cài đặt giới hạn in từ thiết bị di động bằng ứng dụng RICOH Smart Device Connector
2—Không thể dùng để in
Giao diện - tùy chọn: IEEE 1284/ECP;IEEE 802.11a/g/n (Wireless LAN)
USB device server (additional Ethernet/Gigabit Ethernet port)
Giao thức mạng - chuẩn:TCP/IP (IPv4, IPv6)
Chức năng copy:
Tốc độ sao chụp: 20 bản/phút
Thời gian sao chụp bản đầu tiên: 5.1 giây( trắng đen), 7.4 giây (màu)
Thời gian khởi động máy: 21 giây
Độ phân giải sao chụp: 600 x 600 dpi
Thu nhỏ- Phóng to:25%–400% chỉnh 1% steps
Tỷ lệ mở rộng chuẩn:115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Các tỷ lệ giảm chuẩn:93%, 82%, 75%, 71%, 65%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt: 1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt—với ARDF, sách ra 2 mặt, trước và sau ra 2 mặt
Sao chụp sách: Sách, tạp chí, bố cục và sách
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư: có
Mã người dùng: 1,000 mã người dùng
Chức năng in:
Tốc độ in màu/đen trắng: 20 bản/phút
Thời gian ra bản in đầu: 5.5 giây (đen) và 7.7 giây( in màu)
Độ phân giải in: 1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ in chuẩn: Giả lập PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, mô phỏng trực tiếp PDF
Ngôn ngữ in tùy chọn: Genuine Adobe PostScript 3, chuyển PDF trực tiếp từ Adobe, XPS In trực tiếp, PictBridge, IPDS
Trình điểu khiển in: Standard PCL 5c, PCL 6, PostScript 3 emulation
Trình điều khiển tùy chọn:Genuine Adobe PostScript 3
In hai mặt: Chuẩn
In ấn di động: Có
In từ USB/thẻ nhớ SD: Có
Chức năng Scan
Tốc độ scan: 81 trang/phút—qua ARDF
Qua SPDF: 120 ppm — một mặt, 200 x 200 dpi; 110 ppm — một mặt, 300 x 300 dpi; 240 ppm — hai mặt, 200 x 200 dpi;180 ppm — hai mặt, 300 x 300 dpi
Phương pháp scan: Scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào webmail, scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan lưu PDF/A, scan và lưu PDF có thể tìm kiếm
Lưu ý: Cần có phần mềm OCR (tùy chọn) để hỗ trợ Scan dưới định dạng file PDF có thể tìm kiếm.
Quét màu: Chuẩn
Độ phân giải scan: 100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi,
600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi; default 200 x 200 dpi
Scan theo định dạng tệp: Single- and multi-page TIFF, Single-page JPEG ,Single- and multi-page PDF, PDF/A, Single- and multi-page high-compression PDF
Scan đến email: Protocols
Cổng SMTP, TCP/IP, POP, IMAP 4
Xác thực :Xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP
Độ phân giải Scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi,
600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi
Loại tập tin Scan đến Email:
Một trang :TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, file High compression PDF, file PDF mã hóa , file PDF tìm kiếm được
Nhiều trang: TIFF, PDF, PDF/A, file High compression PDF, file PDF mã hóa , file PDF tìm kiếm được
Lưu ý: Cần có phần mềm OCR (tùy chọn) để hỗ trợ Scan dưới định dạng file PDF có thể tìm kiếm.
Scan đến thư mục: Protocols,SMB, FTP
Bảo mật: Đăng nhập thư mục khách hàng, mã hóa truyền tên đăng nhập và mật khẩu
Độ phân giải:100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi,
600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi
Tìm kiếm thư mục khách hàng
SMB — duyệt trực tiếp vào thư mục được chỉ định
FTP — theo tên thư mục
Scan các định dạng tập tin vào thư mục:
Trang đơn: TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, high-compression PDF, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm
Nhiều trang: TIFF, PDF, PDF/A, high-compression PDF, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm
Lưu ý: Bắt buộc phải có OCR (Tùy chọn) để hỗ trợ cho scan tập tin thành định dạng PDF có thể tìm kiếm.
Scan dạng TWAIN
Scan mode
Standard, Photo, OCR, Filing
Scan resolution
100 x 100 dpi–1,200 x 1,200 dpi
Chức năng fax:
G3 fax, Internet fax (T.37), fax IP (T.38), LAN-Fax, fax không cần giấy, fax trực tiếp
Mạch fax:PSTN, PBX
Độ tương thích:ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 dòng
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax: 2,400 bps–33.6 Kbps—G3, tiêu chuẩn với tự động kéo xuống
Phương thức nén của fax: MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax-Chế độ Standard :200 x 100 dpi — 8 x 3,85 dòng / mm
Chế độ Detail :200 x 200 dpi — 8 x 7,7 dòng / mm
Chế độ Super fine :400 x 400 dpi — 8 x 15,4 dòng / mm; 400 x 400 dpi — 16 x 15,4 dòng / mm
Lưu ý: Chế độ Super fine được hỗ trợ với bộ nhớ SAF tùy chọn.
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Xấp xỉ 2 giây—JBIG, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Xấp xỉ 3 giây—MMR, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Dung lượng bộ nhớ SAF tiêu chuẩn :4 MB — khoảng 320 trang
Với bộ nhớ SAF tùy chọn :60 MB — khoảng 4.800 trang
Sao lưu bộ nhớ fax: 1 giờ
Quay số nhanh:2,000 số
Chức năng bảo mật: DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn Có
Mã hoá: HDD, AES 256-bit, SSH, SHA-2, PDF, Secure print, WEP, WPA
Authentication mật mã: Encryption of data sent via Scan to email and Fax forwarding (S/MIME)
Xác thực: 802.1x wired authentication
Administrator authentication: IEEE 802.11i security (WPA2)
IPv6
Quota setting : User authentication—Windows and LDAP via Kerberos, basic, user code;WiFi Protected Setup (WPS) support
Hỗ trợ hệ điều hành:
Windows: PCL 5c, PCL 6, and PostScript 3 ,Windows Server 2008 ,Windows Server 2008 R2 ,Windows 7 ,Windows 8.1,Windows Server 2012,Windows Server 2012 R2, Windows 10 ,Windows Server 2016
Macintosh
OS X Native v10.11 trở lên—chỉ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, 4.x, 5.x, 6.x
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX— 6.1, 7.1, 7.2
SAP
Environment—R/3, S/4
SAP R/3 Device Type—supported
Barcode fonts—Code 128, Code 39, Code 93, Codabar, 2 of 5 interleaved/Industrial/Matrix, MSI, USPS, UPC/EAN
OCR fonts—OCR A, OCR B
Phần mềm và giải pháp
Tiêu chuẩn:@Remote Embedded, Web Image Monitor
Tùy chọn; @Remote Office, @Remote Enterprise Pro, Java SDK,Card Authentication Package, Device Software Manager, Device Manager NX, Enhanced Locked Print NX, GlobalScan NX,Printer Driver Packager NX
Streamline NX
Ứng dụng di động:Smart Device Connector
Nguồn điện: 220–240 V, 50/60 Hz, 10 Amps
Công suât tiêu thụ điện:1,700 W
451.5 W—công suất vận hành, trắng đen
497.1 W—công suất vận hành, màu
46.2 W—Chế độ Ready
0.55 W—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Typical Electricity Consumption (TEC):0.9 kWh
Thời gian khởi động: 21 giây trở xuống —chế độ nhanh từ công tắc chính
Chế độ tiết kiệm năng lượng:1 phút hoặc ít hơn - Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ Ngủ)
Thời gian phục hồi
Từ chế độ Energy Saver
0.5 giây—dến chế độ Key Operation Ready
6.1 giây—không có Human detection sensor, Asia Pacific
6.5 giây—không có Human detection sensor, Taiwan
Nhãn xanh
The Thai Green Label Scheme, Blue Angel Mark (BAM)
Các tính năng hệ điều hành khác
Chỉ báo thân thiện với môi trường, Hẹn giờ bật / tắt, Tắt nguồn từ xa, In hai mặt mặc định, Bộ đếm sinh thái, Human detection sensor
Tin tức & Sự kiện