THÔNG SỐ CHUNG
|
|
Tính năng
|
Sao chụp, in ấn, scan , fax ( mua thêm)
|
Công nghệ in
|
Laser
|
Màn hình
|
Màn hình cảm ứng thông minh 10.1 inch
|
Thời gian khởi động máy
|
18,6 giây
|
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên
|
3,8 giây
|
Mức độ Thu nhỏ / phóng to
|
25%-400 % ( tăng giảm 1%)
|
Dung lượng bộ nhớ chuẩn
|
2GB
|
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu
|
320 GB
|
Khay chứa giấy chuẩn
|
2 khay x 550 tờ
|
Khay giấy tay
|
100 tờ
|
Khay giấy ra
|
500 tờ
|
Dung lượng Bộ nạp đảo bản gốc
|
100 tờ với ARDF DF3110; 220 tờ với SPDF DF3130
|
Khổ giấy
|
A6-A3
|
Định lượng giấy sao chụp
|
60 -300 g/m2: Khay 1,2
|
|
52 -300 g/m2: Khay tay
|
Kích thước có ARDF
|
587 x 673 x 913 mm
|
Trong lượng có ARDF
|
71 kg
|
Nguồn điện
|
220/240V - 50/60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
1,6 KW
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
|
|
Tốc độ sao chụp
|
35 trang A4 / phút
|
Độ phân giải
|
600 Dpi
|
Mức độ Thu nhỏ / phóng to
|
25%-400 % ( tăng giảm 1%)
|
Sao chụp liên tục
|
999 bản
|
CHỨC NĂNG IN - PRINTER
|
|
Tốc độ in
|
35 trang A4/ phút
|
Ngôn ngữ in
|
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 emulation, PDF Direct emulation
|
Độ phân giải
|
Lên đến 1,200 x 1,200 dpi (Maximum)
|
Cổng in
|
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet); 1000Base-T (Gigabit Ethernet); USB Host Type A—2 cổng; USB Type B—1 cỏng
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP (IPv4, IPv6)
|
In hai mặt
|
Có
|
In từ thiết bị di động
|
Apple Airprint; Morpria; NFC; Ricoh Smart Device Connector
|
In trực tiếp từ USB/SD
|
Có
|
Hệ điều hành Windows
|
Windows 8.1; Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; Windows 10 ; Windows Server 2016; Windows Server 2019
|
Hệ điều hành Macintosh
|
OS X Native v10.13 or later—PostScript 3 only
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER
|
Vùng quét ảnh tối đa
|
A3
|
Độ phân giải
|
Max 600 Dpi
|
Tốc độ quét tối đa
|
80 trang /phút với ARDF( 200/300 Dpi); 240 trang/phút với SPDF (200 Dpi)
|
Driver
|
Network TWAIN
|
Quét ảnh gửi
|
USB/SD, Email, Folder (SMB, FTP), URL, PDF/A,digitally signed PDF, searchable PDF (embedded) E-mail.
|
Định dạng tệp
|
TIFF, JPEG, PDF, PDF-A
|
CHỨC NĂNG BẢO MẬT
|
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
|
Có
|
Mã hoá
|
HDD, PDF, mã hoá in bảo mật; Mã hoá mật khẩu xác thực; Mã hoá dữ liệu khi Scan đến email và chuyển tiếp fax (S/MIME)
|
Xác thực
|
Xác thực có dây 802.1x
IEEE 802.11i security (WEP, WPA)
IPv6
Cài đặt hạn mức/Giới hạn tài khoản
Xác thực người dùng—Windows và LDAP qua Kerberos, căn bản, mã người dùng
Xác thực mã người dùng
Hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (WPS)
|
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM)
|
|
Kích thước văn bản gốc
|
A6 - A3
|
Mạng điện thoại tương thích
|
PSTN, PBX
|
Tốc độ Fax
|
2 giây
|
Tốc độ đường truyền tối đa
|
33,6 Kbps
|
Độ phân giải chuẩn
|
200 x 100 dpi—8 x 3.85 lines/mm
|
Phương thức nén dữ liệu
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
Bộ nhớ dữ liệu chức năng fax
|
4MB (320 trang)
|
|
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
|
|
Bộ phận nạp và đảo bản gốc ARDF DF3110 hoặc SPDF DF3130
|
|
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher)
|
|
Khay giấy đơn, đôi.
|
|