Chọn sản phẩm Gestetner

Theo chức năng chuẩn
Copy
In
Scan
Duplex
Theo tốc độ (/phút)



Theo khoảng giá



Theo công suất / Tháng



Toshiba E-Studio 3528A
Toshiba E-Studio 3528A
Toshiba E-Studio 3528A
Tải Brochure
Hỗ trợ
Chia sẻ

 Tốc độ và tính năng mạnh mẽ

  • Tốc độ in và copy tới 35 trang A4/phút
  • Khả năng tích hợp với RADF với tốc độ scan lên tới 73 ảnh/phút hoặc DSDF với tốc độ scan màu lên tới 240 ảnh/phút, với khả năng scan cả kích thước và định lượng giấy đặc biệt, như hóa đơn, ủy nhiệm chi...
  • Dung lượng giấy mặc định lên tới 1,200 tờ, và có thể mở rộng tối đa đến 5,200 tờ, phục vụ cho yêu cầu công việc ngày càng nhiều hiện nay.
  • Ổ cứng cao cấp SSD, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu, và lưu trữ bền bỉ hơn so với ổ cứng HDD.
  • Màn hình cảm ứng 10.1 inch với nhiều ứng dụng giải pháp tăng cường năng suất làm việc.
  • Cải tiến trong công nghệ kết hợp với tính dễ sử dụng, giúp phù hợp hơn với các doanh nghiệp – tổ chức có quy mô vừa và lớn, yêu cầu đầu ra của bản sao đáng tin cậy và chất lượng hình ảnh cao.
  • Bổ sung thêm các tùy chọn linh hoạt, đáp ứng kịp thời với nhiều nhu cầu của các tổ chức hiện nay.

 

Thông số kỹ thuật TOSHIBA e-STUDIO 3528A

Thông số chung

  • Tính năng chuẩn: Copy, In, Scan màu, kết nối mạng
  • Bộ nạp và đảo bản gốc: Có sẵn
  • Tốc độ In & Sao chụp (Copy): 35 trang A4/phút, 25 trang A3/phút
  • Thời gian khởi động: 16 giây
  • Định lượng giấy và khổ giấy 
    • Khay giấy 1: A5R-A3, 60-256 gsm
    • Khay giấy 2: A5R-A3, 60-256 gsm
    • Khay tay: 100 x 148 mm - A3, 52-256 gsm
  • Khay giấy: 2 khay giấy x 550 tờ; khay tay x 100 tờ. Mở rộng tối đa 5,200 tờ.
  • Đảo mặt bản sao tự động (Duplex): A5R-A3, 60-256 gsm
  • Loại điều khiển: Toshiba e-BRIDGE Next
  • Màn hình điều khiển: 26 cm (10.1") Màn hình cảm ứng màu đa điểm
  • Bộ nhớ: 4 GB
  • Ổ cứng SSD mã hóa: 128 GB. Mở rộng tối đa 640 GB
  • Giao diện kết nối: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, High Speed, USB 2.0, WLAN* (IEEE802.11a/b/g/n/ac), Bluetooth*, Wi-Fi Direct
  • Kích thước và cân nặng: 585 x 586 x 787 mm (Rộng x Sâu x Cao), ~57 kg

Thông số In

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1bit 2,400 x 600 dpi (với chế độ smoothing)
  • Ngôn ngữ: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), XPS, PDF and PS3, JPEG
  • Tương thích hệ thống: Windows 11/10/8.1, Windows Server2022/2019/2016/2012 R2/2012 (64bit), Mac OS 10.12-12, Linux/Unix, Citrix, SAP, AS/400
  • Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4/IPv6, NetBios over TCP/IP)
  • In với thiết bị di động: e-BRIDGE Print & Capture, Mopria® Print Service, AirPrint on iOS or macOS®
  • Chức năng in: Universal Printer Driver, Driver Templates, Driver plug-ins*, In từ USB, Hold Print, Tandem Printing, in trực tiếp từ E-Mail

Thông số Quét (Scan)

  • Độ phân giải: 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 150 dpi, 100 dpi
  • Tốc độ Quét:
    • Reversing Automatic Document Feeder* (RADF - Bộ nạp đảo bản gốc): Lên tới 73 ảnh/phút (300 dpi) cả bản màu và đen trắng
    • Dual Scan Document Feeder* (DSDF - Bộ nạp đảo bản gốc đèn quét kép): Lên tới 240 ảnh/phút (300 dpi) cả bản màu và đen trắng
  • Chế độ Quét: Màu tự động - Auto-Colour (ACS), Màu - Colour, Greyscale, Đen trắng - Monochrome
  • Định dạng file: "JPEG, Multi/Single Page TIFF/XPS/PDF, Secure PDF, Slim PDF, PDF/A, PDF/A-2, Searchable PDF* (and other formats like DOCX, XLSX, PPTX)*"
  • Chức năng Quét: WS Scan, Scan tới USB, Scan tới E-Mail, Scan tới File, (SMB, FTP, FTPS, IPX/SPX, Local), Meta Scan*, OCR scan, Scan to Box (e-Filing), WIA, TWAIN, Cloud

Thông số Sao chụp (Copy)

  • Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi
  • In equiv.: 2,400 x 600 dpi (với chế độ smoothing)
  • Thời gian ra bản đầu tiên: 3.6 giây
  • Sao chụp liên tục: Lên tới 999 bản
  • Chế độ sao chụp: Văn bản/Ảnh, Văn bản, Ảnh, Tùy chọn
  • Chức năng sao chụp: Chia bộ tự động, Chia bộ xoay, sao chụp căn cước công dân, bằng lái xe..., xóa lề, sao chụp gộp 2 vào 1, 4 vào 1...

Thông số Fax*

  • Phương thức (Communicaton): Super G3, G3 - (opt. 2nd line) Internet Fax T.37
  • Tốc độ truyền dữ liệu: 3 giây/trang
  • Các chế độ nén: JBIG, MMR, MR, MH
  • Bộ nhớ Fax: 1 GB
  • Hệ điều hành-Fax: Driver for Windows 11/10/8.1, Windows Server2022/2019/2016/Server 2012 R2/Server 2012 (64bit)
  • Định tuyến nhận Fax: Tới thư mục chia sẻ (SMB, FTP), E-Mail, e-Filing

Hệ thống và bảo mật

  • Quản lý thiết bị: e-BRIDGE CloudConnect (eCC) &  Quyền truy cập để điều khiển từ xa của Admin
  • Tính năng của hệ thống: Máy chủ tài liệu e-Filing giúp lưu trữ an toàn, Phân phối tài liệu và in theo yêu cầu (1 hộp công cộng, 200 hộp cho các người dùng), 12,060 mẫu one-touch để lưu trữ các cài đặt và quy trình làm việc được cá nhân hóa, Xem trước Bản quét/Fax, Rip-while-print, Nền tảng mở e-BRIDGE, Trình duyệt web, bỏ qua lệnh có sẵn, In mã vạch PCL, Ứng dụng nhúng e-BRIDGE Plus
  • Tài khoản và bảo mật: Quyền truy cập dựa trên vị trí công việc, Hỗ trợ LDAP, 1,000 bộ phận & 10,000 mã người dùng, Đầu đọc thẻ*, In cá nhân, Quét vào tập PDF bảo mật, Pull-Printing* Mã hóa dữ liệu tiêu chuẩn với SSD bảo mật, Chức năng Viết đè dữ liệu khi chọn chức năng HDD tùy chọn, Bộ lọc địa chỉ IP và MAC, Bộ lọc cổng, Hỗ trợ các giao thức SSL và IPsec *, Hỗ trợ IEEE802.1 x, Chứng nhận CC (ISO / IEC15408) với HCD-PP  bản 1.0*

Những chức năng có dấu * là tính năng mở rộng và cần mua thêm phụ kiện.

Phụ kiện mua thêm

  • Bộ nạp và đảo bản gốc RADF: Sức chứa 100 tờ, A5R-A3, 35-157 gsm
  • Bộ nạp đảo bản gốc đèn quét kép DSDF: Sức chứa 300 tờ, A5R-A3, 35-209 gsm
  • Bộ nạp đảo bản gốc đèn quét kép DSDF với cảm biến kéo giấy đôi: Sức chứa 300 tờ, A5R-A3, 35-209 gsm
  • Khay giấy: 550 tờ (1 khay), A5R-A3, 60-163 gsm
  • Khay giấy phong bì: Phong bì: Sức chứa 50 phong bì (1 khay); Giấy: 550 tờ A5R-A3, 60-163 gsm
  • Khay chứa giấy lớn: 2,000 tờ, A4, 60-300 gsm
  • Bộ Finisher gắn trong: 2 khay, sức chứa 600 tờ, dập ghim 50 tờ nhiều vị trí A4R-A3, 60-105 gsm (chế độ dập ghim)
  • Bộ Finisher Multi-Staple: 2 khay, sức chứa 2,250 tờ, dập ghim 65 tờ (80gsm) nhiều vị trí, A4R-A3, 60-105 gsm (chế độ dập ghim)
  • Bộ phận đục lỗ: Có khả năng đục 2 lỗ (E), 4 lỗ (F), 4 lỗ (S)

Vật tư tiêu hao

Mực máy photocopy màu đen T-3028P: 43.900 bản chụp

 

 

Lượt xem: 187