Gây ấn tượng mạnh mẽ tại sự kiện hoặc buổi thuyết trình tiếp theo của bạn với máy chiếu có thể truyền đi những chi tiết hình ảnh ở độ phân giải cao. Đem đến hình ảnh và âm thanh hoành tráng tại các hội nghị, hội thảo và không gian khán phòng. Máy chiếu PJ X5580 lý tưởng cho lượng khán giả từ 50 người, với độ sáng và độ phân giải cao.
Dễ thích ứng và giá thành hợp lý: máy chiếu có thể tùy biến theo nhu cầu của bạn, dù bạn cần chiếu lên màn hình 300 inch hay quy mô nhỏ 30 inch. Độ phân giải và tương phản chất lượng cao cho màn trình diễn thật ấn tượng. Kết nối thông qua một loạt các cổng điều khiển đơn giản và khả năng trình chiếu nhiều định dạng văn bản khác nhau. Hãy lựa chọn nơi phù hợp nhất để trình chiếu nhờ ống kính điều chỉnh được ngang-dọc và căn sửa góc chiếu.
Máy chiếu chuẩn độ sáng 6,000 lumens
1,024 x 768 pixels (XGA)
Tuổi thọ đèn 4,000 giờ (Eco)
Kích thước chiếu 30-300 inch
Loa stereo 10 W
9,000:1 - Chế độ Hình ảnh Eco
3,000 giờ/4,000 giờ (Chế độ Eco)
365 W—chế độ Standard
292 W—Chế độ Eco
Chỉnh tay
Dọc 95 – 105%
Ngang ± 10%
Hướng ngang và Hướng dọc ±30º
Lắp đặt chuẩn, Mặt sau, Treo trần, Treo trần mặt sau
Các tính năng khác được hỗ trợ
Tắt Âm thanhh-hình ảnh (trống), Điều chỉnh kích thước (Phóng to), Chế độ màu tường, Logo người dùng; USB Cập nhật firmware
Giao diện - chuẩn
Đầu vào
Cổng tín hiệu vào máy tính
D-SUB 15-pin x 2
Cổng tín hiệu kép cho video
RCA x 1-pin x 1
Cổng S-video
Mini DIN 4-pin x 1
Cổng kỹ thuật số
HDMI (MHL-compatible) x 1
HDMI x 1
DisplayPort
DisplayPort x 1
Cổng vào âm thanhh
3.5 mm mini jack x 2
Microphone
3.5 mm mini jack x 1
Cổng điều khiển máy tính
D-SUB 9-pin x 1 (RS-232C)
Cổng kết nối dịch vụ
USB Mini Type B x 1
Đầu ra
Cổng ra tín hiệu màn hình
D-SUB 15-pin x 1
Cổng ra tín hiệu Âm thanh
3.5 mm mini jack x 1
Mạng kết nối
Kết nối LAN
RJ-45 x 1
Mạng LAN không dây
Tuỳ chọn
Kết nối khác
3D Sync
Mini DIN 3-pin x 1
12V trigger
3.5 mm mini jack x 1
Chế độ đầy đủ
425 W — điển hình
470 W — tối đa
Chế độ Eco
350 W—điển hình
385 W—tối đa
Chế độ Standby
0.5 W trở xuống—Màn hình ra tắt
1.0 W trở xuống—Màn hình ra mở
35 dB trở xuống—chế độ Standard
32 dB trở xuống—Chế độ Eco
EN60950-1 (CE Marking, TUV)
IEC60950-1 (CB attestation, PSB)
Restriction of Hazardous Substances (RoHS)
REACH
EuP (Lot 6)
Battery Directive 2006/66/EC and 2005/20/EC
WEEE
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55022
EN61000-3-2
EN61000-3-3
EN55024 (CE Marking)
AS/NZS CISPR22 (C-Tick)
Môi trường hoạt động
5 to 40º độ C — nhiệt độ
20-80% độ ẩm không ngưng tụ— độ ẩm tương đối
Lưu trữ
-20 đến 60 º C — nhiệt độ
20 đến 80% không ngưng tụ — độ ẩm tương đối
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Eco
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
Trọng lượng - thân máy chính
6.35 kg hoặc nhẹ hơn