3,500 giờ/5,000 giờ (Chế độ Eco)
Tự động—Hướng ngang
Chỉnh tay— Hướng ngang, bề gọc, 4 góc
Lắp đặt chuẩn, Mặt sau, Treo trần, Treo trần mặt sau, Xoay hướng 360 độ
Các tín hiệu tương thích RGB (analog, kỹ thuật số)
WXGA (1.280 x 800), XGA (1.024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) — Hiển thị thực
UXGA (1.600 x 1.200), SXGA (1.280 x 1024) — hiển thị nén
Tín hiệu đầu vào (mono)
NTSC, PAL, SECAM, PAL-M, PAL-60, NTSC 4.43, 50 Hz, 60 Hz, PAL-N
Tần số scan RGB Analog tương thích
15 – 100 kHz — ngang
23 – 85 Hz — dọc
Các tính năng khác được hỗ trợ
Tắt Âm thanhh-hình ảnh, Đóng băng, Điều chỉnh kích cỡ (Phóng to), Chế độ màu tường, Bộ điều chỉnh (mặt trước x 2, mặt sau x 1), Đa màn hình (1 PC chiếu đến 4 máy chiếu), Chú thích đóng, Thiết kế màu toàn cầu, Hỗ trợ nâng cấp tính năng tương tác, Hẹn giờ thuyết trình, Tắt/Mở hẹn giờ, Quản lý máy chiếu, Kết nối camera kỹ thuật số, Kết nối có dây, không dây, Miracast, USB cập nhật firmware, PJLink, Kết nối Web Image Monitor, Logo người dùng, DLNA, Quạt tản nhiệt mặt trước, Chế độ bề cao lớn—lên đến 2,500 m, Thu phóng kỹ thuật số— 80-100% tăng giảm
Cổng đầu vào máy tính 1
Mini D-SUB 15-pin x 1
Cổng vào/ra máy tính 2
Mini D-SUV 15-pin x 1
Cổng video
RCA 1-pin x 1
Cổng đầu vào Âm thanhh
Jack loại 3.5 mm x 1
Cổng đầu ra Âm thanhh
Jack loại 3.5 mm x 1
Cổng điều khiển máy tính
USB Type Mini B x 1
Cổng HDMI
HDMI x 1
Cổng vào USB
USB Type A x 1
LAN
RJ-45 x 1 (10Base-T/100Base-TX/1000Base-T tương thích)
Mạng LAN không dây
Không khả dụng
Thuyết trình trực tiếp từ thiết bị USB (trình bày không cần máy tính)
Chiếu slide — hình ảnh tĩnh, hình ảnh động
Hình thu nhỏ — hỗ trợ
Tương thích định dạng cho bộ nhớ USB — JPEG, MPEG2, MPEG4
Mở rộng tập tin cho bộ nhớ USB —. jpg,. JPEG,. MPEG,. MPG,. m2ts,. m2t,. mp4,. mov
Hỗ trợ kết nối máy ảnh kỹ thuật số
Pentax
645D, K-50, K-3, K-01, K-5 II, K-5 II S, Q7, Q10, WG-3, WG-3 GPS, WG-4, WG-4 GPS, WG-20, WG-20 GPS, MX-1
Ricoh
G700, GXR GR LENS A12 50mm, GXR GR LENS A12 28mm
Khả năng kết nối mạng
Có
Các tính năng bảo mật khác
Nút khóa thiết bị, Thanh bảo mật
Công nhận bởi OpenSSL
Sản phẩm bao gồm phần mềm được phát triển bởi OpenSSL để sử dụng được OpenSSL Toolkit (http://www.openssl.org/)
Sản phẩm này bao gồm phần mềm cryptographic được viết bởi Eric Young (eay@cryptsoft.com)
Sản phẩm này bao gồm phần mềm được viết bởi Tim Hudson (tjh@cryptsoft.com)
Phần mềm tiện ích mạng
Windows Vista SP2 or greater—Home Basic, Home Premium, Business, and Ultimate editions
Windows 7 SP 1—Home Premium, Professional, Enterprise, and Ultimate editions
Windows 8 desktop mode—Pro and Enterprise editions
Windows 8.1 desktop mode—Pro and Enterprise editions
Phần mềm chuyển định dạng JPEG
Windows Vista SP2 or greater—Home Basic, Home Premium, Business, and Ultimate editions
Windows 7 SP1—Home Premium, Professional, Enterprise, and Ultimate editions
Windows 8—Pro and Enterprise editions
Windows 8.1—Pro and Enterprise editions
Phần mềm quản lý máy chiếu
Windows Vista SP2 or later—Home Basic, Home Premium, Business, and Ultimate editions
Windows 7 SP1—Home Premium, Professional, Enterprise, and Ultimate editions
Windows Server 2008 SP2
Windows Server 2008 R2 SP1—standard edition
Windows 8—Pro and Enterprise editions
Windows 8.1—Pro and Enterprise editions
Phần mềm bộ cảm ứng
Windows 7 SP1—Home Premium, Professional, Enterprise, and Ultimate editions
Windows 8 desktop mode—Pro and Enterprise editions
Windows 8.1 desktop mode—Pro and Enterprise editions
Web image monitor
Internet Explorer 8 trở lên được hỗ trợ
Lưu ý: Không tương thích với giao diện người dùng Windows hiện đại và Windows RT.
Phần mềm tiện ích Mạng-OS X 10.7-10.10, Web Image Monitor-Safari 7
Ngôn ngữ hỗ trợ
Ngôn ngữ menu
Nhật Bản, Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Thụy Điển, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Na Uy, Séc, Hy Lạp, Hungary, Rumani, Đan Mạch, Hà Lan, Phần Lan, Thái Lan, Ả Rập, Trung Quốc truyền thống, Indonesia
Hướng dẫn sử dụng
English—on CD ROM
Thuyết trình không cần máy tính
Phần mềm tiện ích kết nối mạng
Phần mềm chuyển đổi JPEG
Tiện ích quản lý máy chiếu
Phần mềmTùy chọn
Phần mềm tương tác
316 W—chế độ Standard
334 W—Tiêu thụ điện tối đa
0.3 W—Chế độ Standby (Khi ngắt kết nối mạng)
1.4 W trở xuống —Chế độ Standby (có kết nối mạng dây)
1.8 W trở xuống—Chế độ Standby (có kết nối mạng không dây)
38 dB trở xuống—chế độ Standard
32 dB trở xuống—Chế độ Eco
Các tiêu chuẩn môi trường
Restriction of Hazardous Substances (RoHS)
REACH regulations
ErP (Lot 6, 26)
WEEE
EN60950-1 (CE Marking, TUV Mark)
IEC60950-1 (CB attestation)
THA-SAFETY-0001 (power supply)
NZL-SAFETY-0002 (power supply and power cord)
AUS-SAFETY-0003 (power supply and power cord)
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55022
EN61000-3-2
EN61000-3-3
EN55024 (CE Marking)
EMC (RCM Mark)
HKG (EMC)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ 5 – 35 º C
Độ ẩm tương đối 30 – 70%
Điều kiện lưu trữ
Nhiệt độ từ-10 đến 50 º C
Độ ẩm từ 15 đến 80% độ ẩm tương đối
Ngăn xếp tối đa — 12 thùng
Điều kiện vận chuyển
Nhiệt độ từ-10 đến 50 º C
Độ ẩm từ 15 đến 80% độ ẩm tương đối
Ngăn xếp tối đa — 8 thùng
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Eco, Thước đo Carbon
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
Trọng lượng - thân máy chính
3.1 kg