Màn hình điều khiển
1 x bộ chuyển chính—Bộ cấp nguồn chính
7 x nút chuyển loại nhấn—Power, Up, Down, Left, Right, Menu, Enter
Đi kèm máy
Bút đầu chạm cảm ứng :1
Lưu ý: Trong các tuỳ chọn của bảng cũng có bút đầu cảm ứng, trong trường hợp khách hàng yêu cầu thêm bút/
Bút cảm ứng:1
Lưu ý: Trong các tuỳ chọn của bảng cũng có bút đầu cảm ứng, trong trường hợp khách hàng yêu cầu thêm bút/
Đầu tẩy bảng:1
Lưu ý: Trong các tuỳ chọn của bảng cũng có bút đầu cảm ứng, trong trường hợp khách hàng yêu cầu thêm bút/
Bộ thu hồng ngoại : Có
Điều khiển từ xa :Có
Pin cho điều khiển từ xa: 2 x pin loại AAA
Ổ cắm nguồn điện :Có
Cáp RGB:Có
Cáp USB 3.0: Có— dành cho sử dụng cùng PC
Cáp HDMi 2.0: 4.6m
Hướng dẫn đi kèm
Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Tham khảo nhanh cho đồ tẩy
Tờ thông tin an toàn cho chân bảng kèm theo nếu có
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính: 2,009 x 125 x 1,200 mm
Trọng lượng - thân máy chính: 122kg hoặc nhẹ hơn
Loại bảng điều khiển: Màn hình hiển thị LCD cảm ứng đa điểm
Kích cỡ bảng điều khiển:86 inches
Đèn nền: LED
Khu vực hiển thị có hiệu ứng (Rộng x Cao): 1,895.04 x 1,065.96 mm
Độ phân giải: 3,840 x 2,160 pixels (4K)
Tái tạo màu sắc: Tối đa 1.07 tỷ màu sắc
Nhiệt độ màu sắc: 9,300 K—lạnh; 8,000 K—ấm; 6,500 K—trung tính
5,000 K—xanh dương trầm
Tuỳ chọn—R/G/B
Độ sáng: 410 cd/m2
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Độ tương phản: 1200:1
Cài đặt hiển thị: Landscape orientation, Picture Modes—including Low Blue Light Mode, Backlight, Contrast, Brightness, Saturation, Sharpness, Colour temperature, Treble, Bass, Balance, Volume, Mute, Speaker, Audio Source PAP Settings, Aspect, Adjust screen, Touch feature, Language, Power Save Control Settings, Touch control setting, Set monitor ID, Advanced information, Reset
Khoảng cách điểm ảnh:0.4935 x 0.4935 mm
Tốc độ phản hồi: 12 ms tối đa; 8 ms thông thường
Góc xem (Ngang/Dọc): Trái - Phải 178 độ, lên - xuống 178 độ
Âm thanh: Đầu vào1 x Line 3.5mm
Đầu ra :1 x Loa ngoài— gồm 02 loa x 12 W
Video-Đầu vào video :1 x VGA; 1 x HDMI 2.0—HDCP v2.2-compliant; 1 x DVI-D—HDCP v2.2-compliant ; 1 x DisplayPort—HDCP v2.2-compliant
Đầu ra video:1 x DisplayPort
Công nghệ cảm ứng: ShadowSense (New Generation Gen2)
Điểm chạm cảm ứng: Tối đa 10 điểm cảm ứng - đồng thời 04 điểm với ngón tay
Touch resolution: 80 điểm/giây - độ phân giải không gian 4,000
Đầu ra cảm ứng: USB 3.0 Type B - không khả dụng khi đã cài đặt bộ điều khiển Ricoh IWB
Tấm kính màn hình cảm ứng: 4 mm chống chói (kép), độ cứng 7 đầu viết chì
Giao diện - chuẩn
Điều khiển :
1 x đầu vào serial RS-232C
1 x đầu ra RS-232C
1 x cổng USB 3.0 Type B— dùng cho điều khiển cảm ứng
USB Hub 1:
2 x USB 2.0 Type A—cạnh bảng
2 x USB 2.0 Type A—phần dưới bảng, dành cho hộp kết nối
USB Hub 2:
4 x USB 3.0 Type A
1 x USB 3.0—4.5 W, dùng để sạc
Bộ điều khiển Loại 2: Bluetooth v4.0
Khe cắm bộ điều khiển OPS (Open Pluggable Specification)
01 khe với tấm che đóng mở được
Giao diện - tùy chọn
Với bộ điều khiển bảng Ricoh IWB : 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet); IEEE 802.11ac/a/b/g/n (Wireless LAN)
Kết nối từ xa: Cho phép chia sẻ đồng thời các nội dung trình chiếu và ghi chú theo thời gian thực.Kết nối từ xa sử dụng được trong môi trường cùng mạng internet (intranet) và VPN.
Hệ điều hành:
Windows: Cảm biến chạm đa điểm
Windows 7—Ultimate, Professional, Home Premium
Windows 8—Windows 8, Pro, Enterprise
Windows 8.1—Windows 8.1, Pro, Enterprise
Windows 10—Home, Pro, IoT, Enterprise
Windows Embedded Standard 8
Windows Embedded Standard 7
Cảm biến chạm đơn điểm: Windows 7—Home Basic
Bộ điều khiển bảng Ricoh IWB Loại 2 (tuỳ chọn)
Windows 10 IoT Enterprise 64-bit
Bộ điều khiển bảng Ricoh IWB Loại 2 không kèm hệ điều hành (tuỳ chọn)
Windows 7—cần được cài đặt sau khi lắp ráp tại địa điểm của khách hàng
Macintosh
Mac OS X 10.8–10.13—cảm ứng đơn điểm
Ngôn ngữ hỗ trợ
Hướng dẫn lắp đặt và chỉ dẫn an toàn
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Đọc trước khi sử dụng
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Ả Rập
Hiển thị trên màn hình
Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Nga, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Trung Quốc
Hiển thị bộ điều khiển trên màn hình
Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Trung Quốc
Hướng dẫn vận hành
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Trung Quốc
Lưu ý: Hướng dẫn vận hành có thể được tải về từ website của Ricoh.
Hướng dẫn sử dụng hộp kết nối
Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Hướng dẫn tham khảo nhanh
Tiếng Nhật, tiếng Anh
Tờ thông tin an toàn
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức
Tờ thông tin
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ